Có 2 kết quả:
辟雍砚 pì yōng yàn ㄆㄧˋ ㄧㄨㄥ ㄧㄢˋ • 辟雍硯 pì yōng yàn ㄆㄧˋ ㄧㄨㄥ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ink slab or ink stone of celadon or white porcelain with unglazed surface
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ink slab or ink stone of celadon or white porcelain with unglazed surface
Bình luận 0